资源描述:
《越南语交际用语 超市.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、越南语交际用语超市Mấynămgầnđây,siêuthịmọcnhanhnhưnấmởcácthànhphốlớn.RiêngQuảngChâucũngcóđếnmấychụcsiêuthị,trongđó,hiệuVạnKháchLonglàtươngđốilớnvàtiêubiểu. Mấynămgầnđây,siêuthịmọcnhanhnhưnấmởcácthànhphốlớn.RiêngQuảngChâucũngcóđếnmấychụcsiêuthị,trongđó,hiệuVạnKháchLonglàtươngđốilớnvàtiêubiểu.Ng
2、uyênnơi(quầy)thutiềnởchỗcửara,cóđếnhơn20quầythutiềnquamáyvitính,vừanhanhvừagọn.Siêuthịgiảmbớtđượcnhiềunhânviênbánhàng,giáthànhhạ,nêngiáhàngrẻhơn.Ởcửalớnsiêuthị,cóxeđẩy4bánh,cầnmuagì,cứviệcbỏvàoxe.Tiệnnhấtlàkháchhàngcóthểtuỳýxemkỹcácmặthàng,chọnđikénlại,vừaýmớimua.Đúngvậy,đỡphiềnngười
3、bánhàngphảilấyracấtvào.Cácloạihàngbàylaliệttrướcmắt,hấpdẫnlắm.Thậtlàvừatiện,vừalợichocảchủlẫnkháchhàng.Cũngchínhvìthế,siêuthịngàycàngThuhútđượcngườitiêuthụ.Ởtầngdướisiêuthịcónhàxekháto,cácloạixemáycủakháchhàngcóthểđậuởđó.Trongsiêuthịthìtừcácmặthàngtrangtrí,tiệnnghi,đồdụnggiađìnhđếncá
4、cloạiđồănthứcuốngv.v.đềucóđủcả.Đồđiệngiađìnhkhôngthiếuthứgì,nhưlòsưởi,máyđiềuhoànhiệtđộ,máygiặt,hútbụi,tủlạnhv.v.Cónơichuyênbáncácđồdụngchonhàtấm,toa-lét(nhàvệsinh),nhàbếpgồmbồntắm,tủtreo,bếphơiga,nồiniêu,soongchảo, bátđĩa,thìađũa…v.v….Hàngdãygiàydépvàtrangphụccũngkháphongphú,gồmnhiề
5、ukiểumớivànhiềucỡsố.Khuthựcphẩmkhárộng,cócácloạithựcphẩmtươisốngnhưtôm,cá,cua,chim,gà,vịt,thịtlợn,thịtbò,rauquả.Khuthựcphẩmchíncógàquay,vịtquay,thịtquay,xáxíu,sườnquayv.v.Cómấydãybáncácloạibánhmì,điểmtâm,bánhngọt,bánhbao,vằnthắn,bánhmànthầu,bánhtrôi.Đinữalàgiancácloạihangkhônhưnấmhươ
6、ng,mộcnhĩ,cámựckhô,tômkhô,rongbiển,hạtsen,cácloạiđậu,lạc,vừngv.v.Khuđồhộpvàhàngbaogóirấthấpdẫncóđủcácloạibánhkẹo,chôcola,kẹocaosu,đồhộpcá,thịtbò,hoaquảvàmìănliền. Cuốicùnglàcácquầyhàngbánrượu,càphê,sữa,nướcgiảikhát,cónhiềuthứnhậptừnướcngoài.