资源描述:
《越南语交际用语 看足球.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、越南语交际用语看足球Hômnaychungkếtcúpnăm2001,anhđoánđộixanhhayđộiđỏđược?Tôicholàđộiđỏđược,vìnócóhàngtiềnđạokỹthuậtđiêuluyện.Hômnaychungkếtcúpnăm2001,anhđoánđộixanhhayđộiđỏđược? Tôicholàđộiđỏđược,vìnócóhàngtiềnđạokỹthuậtđiêuluyện. Tôilàcổđộngviênđộixanh,tôicholàđộixanhthắng,vìnócóh
2、àngtiềnđạocao,độiđầugiỏi,hậuvệcũngkhá. Bâygiờđãquá20phútrồi,độixanhchỉcó2quảsútkhungthành,nhưngđềuthăngthiêncả. Ấyanhxem,anhchưadứtlời,số10củađộixanhđãđộiđầuđưaquảbóngvàolướirồi,hoanhô. Hànghậuvệcủađộiđỏxuấthiệnsơhở,trungvệkèmngườikhôngchặt,tiếcquá. Anhxem,độixanhtruyềnb
3、óngngắnchonhaurấtchuẩn,tiềnđạo,trungvệ,hậuvệphốihợpăný,thếnàocũngghithembànthắng. Độiđỏđãđưabóngvàovùngcấmrồi,tiềnđạocướpbóngrấtnhanh,truyềnchonhaurấtgọn,độixanhnguyrồi. Trọngtàithổicòi,trờiơi,hậuvệđộixanhchènngười,phạmquy,bịphạtđềnrồi,tứcthật. Hoanhô,số11độiđỏđáphạt,cús
4、útnhưmũitên,đưabóngvàothẳnggóctrái,thủmonbótay. Thếlàhoàmộtmột,nhưnghãyxemhiệp2,tôichorằngđộixanhsẽtấncôngmạnhhơn. Độiđỏcũngkhôngphảivừađâunhé.Anhxem,nóđãthaythế2độiviênrồi. Độixanhkhôngthayngười,chúngtỏcầuthủcònsungsứa. Anhxemkìa,cầuthủsố9củađộixanhchạynhanhnhưgió,dẫnbó
5、ngvàothẳngvùngcấm. Đángtiếclàkỹthuậtsút(gôn)kém,bónglạivượtxàngangrangoài. Đấylàmộtđiểmyếucủacảcácđộibóngđánướcta,cókhivàođếnvùngcấmrồimàcứlúngtúng,thiếulòngtin. Hậuvệđộixanhkéongườiphạmlỗi,bịmộtthẻvàng.Độiđỏđượcmộtquảphạttrựctiếp. Thủmônđộixanhnhàongườibắtbọnquảbóng,đẹp
6、tuyệt,vỗtayđi. Anhthậtxứngđánglàcổđộngviênđộixanh.Nhưnganhchớhọccổđộngviênbóngđánướcngoàiđigâysự,phárốinhé. Anhyêntrí,cổđộngviênbóngđánướctabiếtgiữkỷluậtlắm,aigâysựsẽbịkhaitrừ.