欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:51911749
大小:31.00 KB
页数:2页
时间:2020-03-19
《越南语交际用语 参加婚礼.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、越南语交际用语参加婚礼Chàochị,chịănmặcmốtthế,điđâuđấy?Điăncướiđây,đámcướigiữaanhTrungvớicôLanấymà.Chàochị,chịănmặcmốtthế,điđâuđấy? Điăncướiđây,đámcướigiữaanhTrungvớicôLanấymà. Tạisaođivàogiữatrưathếnày? Ồ,vì2đứatổchứctheonếpsốngmới,làmtạinhà,gọilàtiệctràmà. Ấy,làmn
2、hưthếtốtlắm,cólợichocả2bên. Nếutổchứcởquánănlớn,ănuốnglinhđìnhthìcóngườimắcnợcảđời. Màngườiđếndựcũngméomặtcơđấy. Đúngquá,thángtrướctôibuộcphảiđidự2đámcưới,thếlà“phongbao”mấtđứt200.000đồng,đứtcảruột. Hàngnăm,tôicũngbịnhữngthiếp“songhỹ”ấylàmchotiếnthoáilưỡ
3、ngnan. Cólầntôithấychúrểbịépuốngnhiềuquá,nằmlănramànôn,tộithật. Cũngcóvịkháchmượncó“chấtmen”vàobụngmàtuônratoànlờibónggió. Thếthìpháhếtbầukhôngkhívuimừngcủalễcướirồi. Nghenói,cómộtsốvùngnôngthônkhôiphụclạicáctụclệcướixincũ. Từănhỏi,đìnhhônđếnlễthànhhôn,p
4、hảitốnkémnhiềulắm. Cónơiphảimờicảthônđếnănliênhoanlễtânhônhàng2-3ngày. Cũngcónơi,nhàgáiđòiđủthứđồđiệngiađìnhmớiđượcthànhhôn. Nếucứđuađòipháttriểnthìhậuquảnghiêmtrọngđấy. Mongrằng,tasẽxoábỏnhữngtụclệxấuđó. Thếthìconcháutađượcnhờ. Tôitinchắcđiềunàysẽđượcth
5、ụchiện.
此文档下载收益归作者所有