欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:51119751
大小:30.50 KB
页数:2页
时间:2020-03-19
《越南语交际用语 越南旅游路线.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、越南语交际用语越南旅游路线Trongdịpnghỉhènày,chịsẽđidulịchnướcnào?TôisẽđidulịchViệtNammộtlầnnữa.Trongdịpnghỉhènày,chịsẽđidulịchnướcnào?TôisẽđidulịchViệtNammộtlầnnữa.Lầnnày,chịdichơithànhphốnào?LầnnàytôisẽđếnmiềnTrungViệtNam,gồmcóCốđôHuế,ĐàNẵngvàNhaTrang.NhưthếnênđitàuhoảtừHàNộivàolàthíchhợp.Đúngvậy
2、,nghenóiđếnNhaTrangcònđượcbốtríđithamquanmộtvàidanhthắngthuộcvùngdântộcítngười.Thếthìhayquá,nghenóiViệtNamcóhơn50dântộc.Đúng,cácdântộcítngườiởViệtNamcónhiềuđặcđiểmriêng.Họcónềnvănhoá,phongtụctậpquánđộcđáovàcáchănmặccũngkhác.ỞđấycũngcónhữngdântọcítngườigiốngdântọcthiểusốcủaTrungQuốc.Đế
3、nHuế,nênđithamquancungđiệnnhàvua,đibơithuyềnsongHươngvàngheHòHuế.HòHuếthìtôiđãđượcnghequabăngghiâm,làmộtlànđiệudângiandudương.ĐàNẵnglàmộthảicảnglớn,cũnglànơidukháchcácnướchayđến.TôicònmuốnđếnbờbiểnNhaTrangtắmbiển,phơinắng,ănhảisản.Nhữngmongmuốnnàycủachịnhấtđịnhcóthểthựchiệndược.Tôisẽm
4、angmáyca-mê-rađiđểghilạinhữngcảnhđẹpvềchoanhxem.Này,dântộcítngườiViệtNammếnkháchlắm.Họcócáitụcmớiquýkháchuốngrượu,chịbiếtkhông?Biếtchứ,tôiđãđọcmộtsốtàiliệurồi,bâygiờngàynàotôicũnguốngrượunho.Cósựchuẩnbịlàtốt,chúcchuyếnđinàycủachịlàtuadulịchvuikhoẻ.Cámơnanh,chàotạmbiệt.
此文档下载收益归作者所有