资源描述:
《交际越南语900句(越南语版).doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、交际越南语900句问候(一)Chàochị.你好!Chàoanh.你好!Đãlâukhônggặpchị,dạonàychịkhoẻkhông?好久不见面了。你近来身体好吗?Cảmơnanh,dạonàytôikháhơntrước,cònanh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôivẫnbìnhthường.Nghenóimẹchịbịmệt,bâygiờbácđãđỡchưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôibịcảmnặng,nhưnghômnayđãđõrồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。Nhờchịchuyểnlờithămhỏicủ
2、atôivàchúcbácchóngbìnhphục.请你代我向她问好,祝她早日康复。Cảmơnanh.谢谢你。Báctraibênchịdạonàythếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôithíchhoạtđộng,sứckhoẻcònkhá,cònhaibácbênanhvãnkhoẻchứ?我爸爸喜欢运动,身体还好。那你父母亲身体还好吧?Bốmẹtôicũngthíchhoạtđộng,lạiănđượcngủđược,nênsứckhoẻcũngkhá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。Sướngthật,ănđượcngủđượclàtiênmà.À,e
3、mtraianhhọclớpmấyrồi?真有福气,能吃能睡赛神仙嘛。对了,你弟弟读几年级呢?Nămnayđanghọclớp10.今年读10年级了。Nhanhthật,đãlênlớp10,sắpphảithivàođạihọcrồi.43真快啊,都十年级了,要参加高考了。Cònemgáichịhọclớpmấyrồi?你妹妹上几年级呢?Nóđanghọclớp8.她正在上八年级。Chắcnólớnlắmrồinhỉ?她一定长得很高了。Vâng,emgáitôicaomộtmétsáumươinhămrồi.是的,我妹妹身高都有一米六五了。Xinlỗichị,cóbạnđangc
4、hờtôi,chàotạmbiệtnhé.对不起,有朋友在等我,再见了。Khinàorỗi,mờianhđénnhàchơi.有空,请到家里坐坐。二、问候(二)Chàoanh,anhđiđâuđấy?你好,去哪呢?Chàochị,tôiđilàmvề,gầnđâychịcókhoẻkhông?你好,我下班回来,最近身体好吗?Cámơnanh,tôivẫnnhưthườngthôi,cònanh,trônganhbéora.谢谢你,我挺好的,你呢,看你都发胖啦。Cámơnchị,từngàyđượcđilàmgầnnhà,tôilênđược3cânrồi.谢谢你,自从能在附近上班之
5、后,我已经胖了三斤了。Haibác(haicụ)ởnhàvẫnkhoẻchứ?你父母亲在家身体还好吗?Cámơnchị,bốmẹtôivẫnkhoẻ.谢谢,我父母亲身体还好。Bốanh(báctrai)caithuốclâurồichắckhoẻhơntrướcnhiều.你父亲戒烟很长时间了,一定比以前身体好多了。43Vâng,saukhicaithuốc,bốtôikhoẻhẳn.Haibácnhàchịthếnào?是的,戒烟后我父亲的身体的确好起来了。你父母亲怎样了?Bốtôikhôngcaiđượcthuốc,hayho.mátôihaybịcảm,haynhứcđầu.
6、我爸爸戒不了烟,经常咳嗽。我妈妈又很容易患感冒,而且经常头痛。Mẹtôicũngvậy,nênítrangoài.我妈妈也是这样,所以很少外出。Báctraiconđilàmkhônghảanh?你父亲还上班吗?Bốtôimớivềhưu2thángnay.我父亲刚刚退休了两个月。Batôicònnửanămnữamớiđếntuổihưu.我父亲还有半年才到退休年龄。Chịđộngviênbáccaithuốcđi.你劝你父亲戒烟吧。Độngviênnhiềulầnrồi,ôngbốbảođểvềhưurồicai,khỏiảnhhưởngcôngtác.已经说多次了,我父亲说等
7、退休之后再戒,以免影响工作。Thếcũngđược,báccóquyếttâmlàsẽcaiđượcthôi.这样也可以,他如果有决心的话,是可以戒掉的。Chúngtôicũngmongnhưvậy.Bốtôimàcaiđượcthuốcthìcảnhàđềumừng.我们都希望这样。我父亲能戒烟,全家都高兴。Chịchogửilờihỏithăm2bácnhé!请你转达我对两位老人家的问候。Cámơnanh,chàotạmbiệt.谢谢你,再见。三、家庭Chàocô