欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:62074326
大小:49.00 KB
页数:7页
时间:2021-04-16
《测试你是否有感恩之心.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、个人收集整理勿做商业用途一.有一种情感可以给心插上翅膀,带着心在天堂里飞翔。它的名字叫--感恩。Đólàmộtcảmxúccóthểcungcấpchotráitimcánh,bayvớitráitimtrongthiênđàng.Nóđượcgọilà--LễTạơn.1、 你对祖国的忠诚度是LàcủabạntrungthànhvớiquêhươngA、50% B、90% C、100%2、对于亲人对你的倾情付出,你会对他们表示感谢吗Chomộtgươngđiểnhìnhgiađìnhđểbạncóth
2、ểtrảtiền,làmbạncảmơnhọA、基本不会 CơbảnkhôngB、有时会 ĐôikhiC、经常会Thườngxuyên3、在大街上遇到乞讨者,你会Gặpphảiănxintrênđườngphố,bạnsẽA、避而远之 TránhđiB、坦然走过 FrankC、给予帮助Cungcấpchotrợgiúp4、对于你所在的学校,你所持的态度是Chocáctrườnghọc,TháiđộcủabạnlàA、很不满意RấtkhônghàilòngB、有些不满Mộtsốkhônghàilòng个人收集
3、整理勿做商业用途C、基本满意Sựhàilòngtổngquát5、在公共汽车上遇到行动不方便的老年人,你会Gặpgỡhànhđộngkhôngtạothuậnlợichonhữngngườilớntrongxebuýt,bạnsẽA、无动于衷ThờơB、不好意思让座 XinlỗichỗngồiC、主动让座Chỗngồihoạtđộng6、在餐馆就餐,你会对服务员表示感谢吗Ănuốngtạinhàhàng,bạnsẽcảmơnnhữngngườiphụcvụđãA、从来不会 KhôngbaogiờB、看有无必
4、要 CólàmộtyêucầuchoC、经常会Thườngxuyên7、你还能记得几位教过你的小学老师的名字吗?Bạncóthểnhớmộtsốgiảngdạycủagiáoviêntrườngtiểuhọctên?A、基本没印象 SốlầnhiểnthịítB、1-2位 1-2C、多数都记得Hãynhớrằnghầuhếttấtcả8、你对报答父母养育之恩如何理解LàmthếnàobạntrảnợcácbậcchamẹnuôiânsủngcủasựhiểubiếtA、还父母的债Chamẹcủatráiph
5、iếuB、社会舆论 Ýkiếncôngchúng个人收集整理勿做商业用途C、源于血缘的亲情Cónguồngốctừmáucủagiađình9、你如何看待你和竞争对手的关系LàmthếnàođểbạncóthểthấymốiquanhệcủabạnvớicácđốithủcạnhtranhA、对立关系 MốiquanhệđốinghịchB、相互依存 PhụthuộclẫnnhauC、让我成长Hãyđểtôilớnlên10、对于别人善意的劝告,你所持的态度是Đốivớinhữngngườikháctron
6、gĐứctintốttưvấn,làtháiđộcủabạnA、从不接受 KhôngbaogiờchấpnhậnB、看心情 XemtâmtrạngC、虚心接受Vớimộttâmtrícởimởđểchấpnhận二。塔略牌测试ThửnghiệmTalho保持安静的状态,在心中默想着自己的感恩指数,从下面四张牌中凭感觉选出一张来,切记不可刻意选择,不可反复挑选。选好后下翻查看答案。Vẫnởtrạngtháiyêntĩnh,hànhthiềntrongtráitimcủamìnhchỉsốLễTạơn,được
7、bầutừbốnthẻdướiđây,hãynhớkhông个人收集整理勿做商业用途cốýchọnkhôngliêntụcđểlựachọn.Saukhixemcâutrảlờiđượclựachọn. 选择Chọn1ChọnChọn1 选择Chọn2ChọnChọn2 选择Chọn3ChọnChọn3 选择Chọn4ChọnChọn4 三。生活满意度测试Cuộcsốngsựhàilòngcủathửnghiệm 你可以赞同也可以不赞同下面的五个句子,并用1~7的分值来表示你对每一个句子的赞同程
8、度。Bạncóthểđồngývớihoặckhôngđồngývớinămcâusauđây,và1~7điểmđểhiểnthịcủabạnchấpnhậnchomỗicâu。 7=非常同意;6=同意;5=有点同意;4=既不同意也不是不同意;3=有一点不同意;2=不同意;1=非常不同意。7=đồngýrấtnhiều;6=đồngý;5=phầnnàođồngý;4=khôngđồngýhaykhông
此文档下载收益归作者所有