欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:56768201
大小:132.50 KB
页数:30页
时间:2020-07-08
《预制梁运输合同.qiu.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、越南河内城市轨道建设项目吉灵-河东线DỰÁNĐƯỜNGSẮTĐÔTHỊHÀNỘITUYẾNCÁTLINH-HÀĐÔNG运输分包合同HỢPĐỒNGTHẦUPHỤXÂYDỰNG承包商单位(A甲方):河内城市轨道项目吉灵-河东线EPC总承包商Đơnvịgiaothầu:Thầuchínhgóithầusố1(EPC)TKcungcấpTBVTvàXLdựánĐSĐTHàNội,tuyếnCátLinh-HàĐông.分包商单位(B乙方):Đơnvịnhậnthầu:工程名称:吉灵路站~河东新汽车站区间及出入段线高架桥附属结构Têncôngtrình
2、:KếtcấuphụtrợtừkhugiantừcầutrắngđếngabếnxeHàĐôngvàtừgaHàĐôngđếngaVănKhê工程地点:越南、河内市Địađiểm:TpHàNội,ViệtNam合同号:Sốhợpđồng:签署合同时间:2015年11月Thờigiankýhợpđồng:Tháng11năm2015合同协议书THỎATHUẬNHỢPĐỒNG-双方本着平等、自愿、公平和诚实信用的原则,承包商(以下简称甲方)和分包商(以下简称乙方)就分包工程施工事项进行友好协商并达成一致,具体如下:Trênnguyêntắcbìn
3、hđẳng,tựnguyện,côngbằngvàtrungthực,Tổngthầu(dướiđâygọitắtlàBênA)vàNhàThầuphụ(dướiđâygọitắtlàBênB)thôngquatraođổiđãthốngnhấtvềcôngviệcthicôngcôngtrìnhthầuphụ,nộidungcụthểnhưsau:第一章合同依据CHƯƠNG1CĂNCỨCỦAHỢPĐỒNG-依照越南社会主义共和国国会于2005/06/14颁发的33/2005/QH11号民事法、2003/11/26颁发的16/2003/QH1
4、1号建设法;CăncứBộluậtdânsựsố33/2005/QH11ngày14/6/2005củaQuốchộinướcCHXHCNViệtNamvàLuậtxâydựngsố16/2003/QH11ngày26/11/2003củaQuốchộinướcCHXHCNViệtNam;-根据越南政府总理于2007/06/13颁发的99/2007/ND-CP号议定关于工程建设投资费用管理、2008/01/07颁发的关于修改补充2007/06/13号颁发的99/2007/ND-CP号议定中一些条款的03/2008/ND-CP号议定书;Cănc
5、ứNghịđịnhsố99/2007/NĐ-CPngày13/06/2007củaChínhphủvềquảnlýchiphíđầutưxâydựngcôngtrình,Nghịđịnhsố03/2008/NĐ-CPngày07/01/2008củaChínhphủvềsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủaNghịđịnhsố99/2007/NĐ-CPngày13/06/2007;-根据政府于2004/12/16颁发的209/2004/ND-CP号议定关于建设工程质量管理、2008/04/18颁发的关于修改补充209/2004/N
6、D-CP号议定书中一些条款的49/2008/ND-CP号议定;政府于2013/02/06颁发替换的关15/2013/NĐ-CP关于建设工程质量管理并2013年4月15日起生效。CăncứNghịđịnhsố209/2004/NĐ-CPngày16/12/2004củaChínhphủvềquảnlýchấtlượngcôngtrìnhxâydựng,Nghịđịnhsố49/2008/NĐ-CPngày18/04/2008củaChínhphủvềsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủaNghịđịnhsố209/2004/NĐ-C
7、P;ĐãđượcthaythếbằngNghịđịnhsố15/2013/NĐ-CPcủaChínhphủvềquảnlýchấtlượngcôngtrìnhxâydựngngày06/02/2013vàcóhiệulựctừngày15/04/2013-根据2009/05/22日越南铁路局与中铁六局集团有限公司签署的第01/HDKT/EPC-CLHD号合同;Căncứhợpđồngsố01/HĐKT/EPC-CLHĐkýngày22/05/2009giữaCụcđườngsắtViệtNamvàCôngtyHHtậpđoàncục6đườn
8、gsắtTrungQuốc;-根据双方的需求和能力及其它有关法律、行政法规。CăncứvàonhucầuvànănglựccủahaiBênvàcácquyđịnh
此文档下载收益归作者所有