欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:41499224
大小:329.00 KB
页数:9页
时间:2019-08-26
《保险词汇 -中越翻译》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、TuMoiBaoHiem TiếngTrung TiếngViệt1.费率计算表bảngtínhtỉlệphí2.旅行平安保险Bảohiểmantoàndulịch3.罢工保险bảohiểmbãicông4.批发保险bảohiểmbánbuôn5.执照保险bảohiểmbằng6.法庭保证保险bảohiểmbảođảmởtòaán7.关税保证保险bảohiểmbảođảmthuếquan8.暴动及民众骚乱险bảohiểmbạođộngvàrốiloạn9.投标保证保险Bảohiểmbảo đảmđấuthầu10.强制保险Bảohiểmbắtbuộ
2、c11.疾病保险bảohiểmbệnhtật12.森林火灾保险bảohiểmcháyrừng13.战争保险bảohiểmchiếntranh14.主险/基本险bảohiểmchính15.共保bảohiểmchung16.人身保险Bảohiểmconngười/nhânthân/thânthể17.公务员保险bảohiểmcôngchức18.受托人保证保险bảohiểmđảmbảongườiđượcủyquyền19.定期保险bảohiểmđịnhkỳ20.污染险bảohiểmdobịnhiễmbẩn21.地震保险bảohiểmđộngđất22
3、.年金保险Bảohiểmđóngtheonăm23.海上运输保险bảohiểmđườngbiển24.养老保险bảohiểmdưỡnglão25.家畜保险bảohiểmgiasúc26.提货不着险bảohiểmgiaohàngkhôngđếnđích27.许可证保险bảohiểmgiấyphép28.货物保险bảohiểmhànghóa29.危险物品保险bảohiểmhàngnguyhiểm30.航空乘客险bảohiểmhànhkháchmáybay31.行李保险Bảohiểmhànhlý32.火灾保险bảohiểmhỏahoạn33.农作物保险b
4、ảohiểmhoamàu34.学费保险bảohiểmhọcphí35.船体保险Bảohiểmhưhạichotàuthuyền36.劳工保险BảohiểmlaođộngTuMoiBaoHiem1.骚乱保险bảohiểmloạnlạc2.租借权宜保险Bảohiểmlợi íchthuê mướn3.洪水保险bảohiểmlũlụt4.短量险bảohiểmlượngthiếuhụt5.平安险(FPA)Bảohiểmmiễntổnthấtriêng6.一切险(AR)Bảohiểmmọirủiro7.冰雹保险bảohiểmmưađá8.雨水保险bảohiể
5、mmưadầm9.低额保险bảohiểmmứcthấp10.风灾保险bảohiểmnạngióbão11.劳工保险bảohiểmngườilaođộng12.住宅保险Bảohiểmnhàở13.人身保险bảohiểmnhânthân14.人寿保险bảohiểmnhânthọ15.定期寿险bảohiểmnhânthọtrảtiềnđịnhkì16.终身人寿保险Bảohiểmnhânthọ trọn đời17.爆炸保险bảohiểmcháynổ18.锅炉爆炸保险bảohiểmnổnồihơi19.汽车保险Bảohiểmôtô20.非寿险Bảohiểm
6、phinhânthọ21.非人寿保险bảohiểmphinhânthọ22.过期保险Bảohiểmquá hạn23.单方利益保险bảohiểmquyềnlợiđơnphương24.附加险bảohiểmriêng25.渗漏险bảohiểmròrỉ26.碰损险bảohiểmrủirovachạm27.产业保险Bảohiểmsảnnghiệp28.伤亡事故保险Bảohiểmsựcốgâythươngvong29.健康保险Bảohiểmsứckhỏe30.健康保险bảohiểmsứckhỏe31.意外事故保险bảohiểmtainạn32.航空人身意外
7、险bảohiểmtainạnnhânthânhàngkhông33.财产保险Bảohiểmtàisản34.个人财产保险Bảohiểmtàisảncá nhân35.残疾保险Bảohiểmtàntật36.学生集体保险bảohiểmtậpthểhọcsinhTuMoiBaoHiem1.儿童集体保险bảohiểmtậpthểnhiđồng2.汽车车身保险bảohiểmthânxeôtô3.失业保险Bảohiểmthấtnghiệp4.抵押保险Bảohiểmthế chấp5.退休所得保险Bảohiểmthunhậpsaukhinghỉhưu6.保险搁
8、置bảohiểmthusau7.房租保险bảohiểmthuênhà8.存款保证保险bảohiểmtiềngửi9.活期存
此文档下载收益归作者所有