欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:41205046
大小:110.51 KB
页数:8页
时间:2019-08-18
《越南语日常用语》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在行业资料-天天文库。
1、日常用语1.Xinchào您好Chàoanh哥哥你好2.Chàoông先生您好Chào chị姊姊妳好3.Chàocô小姐妳好Chàoem 妹妹,弟弟你好4.Anhkhỏekhông?好、谢谢Khoẻ,cámơn你好吗?5.Vẫnthường还好Khôngkhỏelắm不是很好6.Tạmbiệt再見Hẹngặplại再会7.ăncơm吃飯phở,mì,bún河粉, 面,米粉8.uốngnước 喝水9.cà-phê,trà,nướctráicây咖啡,茶,果汁10.trăm百ngàn 千mườingàn十千đồn
2、g元11.Cáinàybaonhiêutiền?这个多少钱?12.Cáinàygiá299đồng 這個價錢299元13.đắtquá 很贵喔rẻ quá 好便宜喔14.Bớtặôtchútđượckhông? 降價一点可以吗?15.Khôngđượcđâu不行啊/不可以啊16.Bớtanh10đồng降價10元17.Tínhrẻanh10đồng便宜你10元18.Cámơn谢谢19.Khôngcóchi 不用谢20.Đừngkháchsáo不客气21.Xinlỗi对不起22.K
3、hôngsaođâu沒关系23.Khôngsao沒事24.muốn: 想要 25.Tôimuốnănmì 我想吃面26.Tôimuốnuốngnước 我想喝水27.Tôimuốnđinhàvệsinh 我想上厕所28.Làmơnchotôimộttôphở 麻烦給我一碗河粉29.Làmơnchotôimượncâydù /cái ô 麻煩給我借(借我)雨傘30.Làmơnchotôihỏi,nhàvệsinhởđâu? 麻烦、请问,厕所在哪里?31.Ởđằngkia 在那边32.Anhă
4、ncơmchưa? 你吃饭了沒有33.ănrồi 吃了34.chưa 还沒有35.Anhthíchăngì? 你喜欢吃什么?36.Tôithíchănphởbò我喜欢吃牛肉河粉37.Tôi 我Anh/ông 你/您cô/chị/bà 妳/姐姐/您em 她/他38.anhấy(ảnh) / ôngấy(ổng)他们39.côấy(cổ)/ chị ấy(chỉ)/bàấy 她们40.emấy 他/她(指比你小的弟弟妹妹)41.anhấylàgiáoviên 他是教员42
5、.chịấylàsinhviên 她是大学生1.emấylàhọcsinh 她是学生2.mẹcủatôi 我的妈妈vợcủatôi 我的太太3.chịcủatôi 我的姐姐bạncủatôi 我的朋友4.Cáinàyđẹplắm这个很漂亮Cáinàykhóquá 这个很难5.Cáinàyquáxấu! 这个太醜Cáinàyrấtdễ! 这个很容易6.Tựgiớithiệu 自我介紹Cáinày .... 这个.....
6、7.Tôiđãkếthônrồi. 我已经结婚了8.Tôivẫncònđộcthân. 我仍单身9.Tôiđãcóbạngái. 我已有女友.10.Tôiđãcóbạntrairồi. 我已有男友了11.tôiđã... 我已12.Vợcủatôiđẹplắm 我的太太很漂亮13.Chịcủatôikhólắm 我的姊姊很挑剔(脾气不好)14.Mẹcủatôidễlắm 我妈妈很忠厚(脾气很好)15.Hômkia
7、前天Hômqua 昨天16.Hômnay今天Ngàymai 明天Ngàymốt 后天17.Hômqualàngày9. 今天是9 号18.Hômnaylàngày10. 今天是10号19.Hômqua,anh(cô)đãlàmgì? 昨天你(妳)(已经)做什么?20.Tôiđãởnhà. 我(已经)在家21.Tôiđãkếthôn2nămrồi. 我已经结婚两年了22.Tôiăncơmrồi. 我吃饭了23.Thìtiếpdiễn
8、 正在进行式24.Anh(cô)đanglàmgì? 你(妳)正在做什么?25.Tôiđangăncơm. 我正在吃饭.26.Tôiđangđich
此文档下载收益归作者所有