资源描述:
《旅游越南必备越语》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、旅游越南必备越语看不起/看得起: Xemthường/Xemtrọng.来不及/来的及: Khôngkịp/kịp.用不着/用得着:Khôngcần/Cầnphải.不要紧:Khônghềgì,khôngsao.说不定:Khôngchừnglà,cóthểlà.不敢当:Khôngdám.不用说:Khôngcầnnói.不一定:Chưahẳn.不得不:Đànhphải.不一会儿:Chẳngmấychốc.不好意思:Thậtxấuhổ,thậtngạiquá.不是吗:Khôngphảisao.算了:Xongrồi,thôi.得了:Thôi/Đủrồi.没事
2、儿:Khôngsao,khôngviệcgì.看样子:Xemra,xemchừng.有的是:Cóvôkhối.了不起:Giỏilắm,khálắm,ghêgớm.没什么:Khôngsao,khôngcógì.越来越:Càngngàycàng.好容易/好不容易:Khókhănlắm,Khôngdễgì.哪知道/谁知道:Đâubiết,nàongờ/Aibiết,aingờ.不见得:Khôngchắc,chưahẳn.对得起:Xứngđáng.忍不住:Khôngnhịnđươc,khôngkìmđược.不怎么样:Thườngthôi,xoàng,khôn
3、gralàmsaocả.跟。。。。过不去:Gâyphiềnphức,làmphiềncảntrở.左说右说:Nóiđinóilại.时好时坏:Lúctốtlúcxấu.不大不小:Khônglớnkhôngnhỏ,vừavặn.Nóilàmlàlàm,nóilàlàmngay.忽高忽低:Lúccaolúcthấp,thoắtlênthoắtxuống.老的老,小的小:Cólớncóbé,cógiácótrẻ,cóđủ.东一句,西一句:Chỗnàymộtcâu,chỗkiamộtcâu.说的来/说不来:(Haibên)hợpýnhau/khônghợpýn
4、hau.合得来/合不来:Hợpnhau./Khônghợpnhau.划得来/划不来:Cóhiệuquả,đánggiá/Khôngcóhiệuquả,khôngđánggiá.靠的住/靠不住:Đángtin/Khôngđángtin.对得住/对不住:Xứngđáng/khôngxứngđáng,cólỗi.犯得着/犯不着:Đáng/khôngđáng.怪得着/怪不着:Dángtrách/khôngthểtrách,chảtrách.数得着/数不着:Nổibật/Khôngcógìnổibật.遭透了:Hỏngbét,tồitệhếtsức.看透了:Nh
5、ìnthấu,hiểuthấu(kếsách,dụngýcủađốithủ).吃透了:Hiểuthấu,hiểurõ.气得要死/要命:Giậnmuốnchết,giậnđiênngười.困的不行:Buồnngủdípcảmắt.算不得什么:Khôngđánggì.恨不得:Hậnchẳngđược,hặnchẳngthể,chỉmong.怪不得:Thảonào,chảtrách.不得了:Nguyrồi,gaygorồi.谈不到一块儿去:Khôngcùngchungtiếngnói.一个劲儿:Mộtmạch,khôngngớt,khôngngứng.说风
6、凉话:Nóimát,nóikháy.说梦话:Nóimê,nóiviểnvông.说不上:Khôngnóirađược,nóikhôngxong好得不能再好/再好也没有了:(Tốtđếnnỗi)khôngthểtốthơnđượcnữa.是我自己的不是:Làtôisai,làtôikhôngphải,làtôikhôngđúng.来劲儿:Cósứcmạnh,tichcực开快车:Tốchành/Cấptốc.吃后悔药:Rayrứthốihận.吹牛:Thổiphồng,nóikhoác,khoáclác.看中/看上:Vừamắt,ưngý.说的比唱的还好
7、听:Nóicònhayhơnhát,nóinhưrótvàotai(cóýchâmbiếm).太阳从西边出来了:MặttrờimọcđằngTây.戴高帽(子):Nịnhbợ,phỉnhnịnh.倒胃口:Ngántậncổ.赶时髦:Chạyteomốt.赶得上:Đuổikịp,theokịp,kịp.家常便饭:Chuyệnthườngngày,chuyệncơmbữa.喝西北风:Ănkhôngkhí.开绿灯:Bậtđènxanh.拿手戏:Tròtủ,ngónruột.露一手/露两手:Lộngónnghề.留后手/留后路:Cóbiệnphápdựphòn
8、g/Đểlốithoát,đểlốirútlui.热门(儿):(Sựvật…)hấpdẫn,ă