资源描述:
《(越、汉)实用越南语大号字体》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、实用越南语第一课问候常用语句:1.Chàoanh!你好!2.Anhcókhỏekhông?你身体好吗?3.Anhđiđâuthế?你去哪?4.Tôiđinhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.Đinhé,chàonhé.走啦,再见。6.Đichợà?上街啊?7.Tạmbiệt(Huy)!再见!8.Hẹngặpanhngàymai.明天见。9.Rấthânhạnhđượcgặpông.真高兴见到您。10.Trênđườngcóthuậnlợichứ?路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókhỏ
2、ekhông?你好,你身体好吗?Cảmơnchị,tôivẫnkhỏe,cònchị?谢谢你,我一直很好,你呢?Cảmơn,tôicũngkhỏe.谢谢,我也很好。Tạmbiệtchị.再见。Tạmbiệtanh.再见。B.Emchàoanhạ!您好!Chàoem!你好!1Anhđiđâuthế?您去哪儿?Đinhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emvềnhàạ.我回家。Đinhé,chàonhé.走了,再见吧。生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义không与có连成có
3、…không结构……吗khỏe健康,身体好đi去,往đâu哪里thế语气词,无意义tôi我nhàhát剧院nhé语气词,无意义chợ市场,集市tạmbiệt再见(暂别)hẹn约定gặp会面,见面ngàymai明天hânhạnh荣幸,高兴rất很được能够,可以ông先生2cảmơn谢谢vẫn一直cũng也chị姐,你(女性)em弟,妹về回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàocụ(ông,bà,cô,chú)ạ.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(chị,ông)cókhỏekhông?
4、你身体好吗?3.Tôi(vẫn)bìnhthường.我(一直)很好。句型:主语+谓语(形容词+补语)例如:Tôi(vẫn)khỏe.我身体一直很好1、这种句型的否定式是在形容词前加上否定副词không。例如:Tôikhôngkhỏe.我身体不好。2、这种句型的疑问式是在có…không?之间加形容词。例如:Ôngcókhỏekhông?您身体好吗?第二课介绍常用语句:311.Tênanhlàgì?(Anhtênlàgì?)你叫什么名字?12.Xinôngchobiếtquýdanh?请问您怎么称呼?13.Tê
5、ntôilàLýHuy.我叫李辉。14.ChịcóphảilàNguyễnThịLiênkhông?你是阮氏莲吗?15.XingiớithiệuvớiĐức,đâylàHổ,bạnthântôi.阿德,请让我介绍一下,这是阿虎,我的好朋友。16.Xintựgiớithiệu,tôilàNguyễnVănĐức.自我介绍一下,我叫阮文德。17.Nămnayanhbaonhiêutuổi?你今年多大了?18.Nămnaytôi25tuổi.我今年25岁。19.Đây(kia)làcáigì?这(那)是什么?20.Đ
6、ây(kia)làbộáodài.这(那)是一套越南旗袍。场景会话A.Chàochị!你好!Chàoanh!你好!TôilàLýHuy,làngườiTrungQuốc.Xinhỏi,chịtênlàgì?我叫李辉,是中国人,请问你叫什么名字?Thưaanh,têntôilàNguyễnThịLiên.AnhđếnViệtNambaogiờ?我叫阮氏莲,你什么时候来越南的?Tuầntrước.Chịcóphảilàngườihướngdẫndulịchkhông?上个星期,你是导游吗?Vâng,saoanhbi
7、ếtthế?对,你怎么知道的?VìhômnọtôithấychịđanggiớithiệutìnhhìnhvềQuảngtrườngBaĐìnhchocáckháchdulịch.4因为那天我看见你正在向游客介绍巴亭广场的情况。B.Đâylàkhutậpthể,gồmcó15ngôinhà.这是住宅小区,总共15幢楼房。Khunhàởcủacácanhđẹpquánhỉ!你们的住宅区真漂亮。Vâng,đâythuộcngoạiô,nênnhiềucâycối,khôngkhícũngtrongsạch.对,这里
8、是郊区,所以树木多,空气也新鲜。生词:tên名字là是(判断词)gì什么xin请,请求cho让,允许biết知道,了解quýdanh贵姓名大名LýHuy李辉NguyễnThịLiên阮氏莲giớithiệu介绍Đức阿德Hồ阿虎với和,跟bạn朋友bạnthân好朋友tự自己NguyễnVănĐức阮文德5nămnay今年baonhiêu多少tuổi岁,年龄đây这(个)kia那(个