资源描述:
《跟人人学越南语03.doc》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在应用文档-天天文库。
1、11[十一]月(复数) 11[Mườimột]Tháng一月T----g----Thánggiêng 二月T----h--Thánghai 三月T----b-Thángba四月T----t-Thángtư 五月T----n--Thángnăm 六月T----s--Thángsáu这是六个月。Đ-l-s--t----.Đólàsáutháng. 一月,二月,三月,T----g----,t----h--,t----b-,Thánggiêng,thánghai,thángba, 四月,五月和六月T----t-,t----n--v-
2、t----s--.Thángtư,thángnămvàthángsáu.七月T----b--Thángbảy 八月T----t--Thángtám 九月T----c---Thángchín十月T----m---Thángmười 十一月T----m---m--Thángmườimột 十二月T----m---h--Thángmườihai这也是六个月。Đ-c---l-s--t----.Đócũnglàsáutháng. 七月,八月,九月T----b--,,t----t--,t----c---,Thángbảy,thángtám,th
3、ángchín, 十月,十一月和十二月T----m---,t----m---m--v-t----m---h--.Thángmười,thángmườimộtvàthángmườihai. 12[十二]饮料 12[Mườihai]Đồuống我喝茶。T--u---c--/t--.Tôiuốngchè/trà. 我喝咖啡。T--u---c-p--.Tôiuốngcàphê. 我喝矿泉水。T--u---n---k-----.Tôiuốngnướckhoáng.你喝加柠檬的茶吗?B--u---c--/t--v--c----k----?Bạnuốngc
4、hè/tràvớichanhkhông? 你喝加糖的咖啡吗?B--c-u---c-p--v--đ----k----?Bạncóuốngcàphêvớiđườngkhông? 你喝不喝加冰的水?B--c-u---n---v--đ-k----?Bạncóuốngnướcvớiđákhông?这里有一个聚会。Ởđ--c-b---t---.Ởđâycóbuổitiệc. 人们喝香槟酒。M--n----u---r---s--b---.Mọingườiuốngrượusâmbanh. 人们喝葡萄酒和啤酒。M--n----u---r---v---v-b
5、--.Mọingườiuốngrượuvangvàbia.你喝酒吗?B--c-u---r---c--k----?Bạncóuốngrượucồnkhông? 你喝威士忌吗?B--c-u---r---u-----k----?Bạncóuốngrượuuýt-kykhông? 你喝可乐加朗姆酒吗?B--c-u---c-l-v--r---r--k----?Bạncóuốngcôlavớirượurumkhông?我不喜欢喝香槟酒。T--k----t----r---s--b---.Tôikhôngthíchrượusâmbanh. 我不喜欢喝葡萄酒。T
6、--k----t----r---v---.Tôikhôngthíchrượuvang. 我不喜欢喝啤酒。T--k----t----b--.Tôikhôngthíchbia.这个婴儿喜欢喝牛奶。E-b-t----s--.Embéthíchsữa. 这个小孩喜欢喝热巧克力和苹果汁。Đ--t--t----c----v-n---t--.Đứatrẻthíchcacaovànướctáo. 这个女人喜欢喝橙汁和葡萄柚汁。B-ấ-t----n---c--v-n---b---.Bàấythíchnướccamvànướcbưởi. 13[十三]工作,活动(复
7、数) 13[Mườiba]Côngviệc马耳塔是做什么工作的?M-----l--g-?Marthalàmgì? 她在办公室工作。C-ấ-l--v---t----v--p----.Côấylàmviệctrongvănphòng. 她用计算机工作。C-ấ-l--v---v--m--v-t---.Côấylàmviệcvớimáyvitính.马耳塔在哪里?M-----đ--r--?Marthađâurồi? 在电影院里。Ờt----r--c----p---.Ờtrongrạpchiếuphim. 她在看电影。C-ấ-x--/c--p--
8、-.Côấyxem/co