欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:38112247
大小:745.50 KB
页数:119页
时间:2019-06-06
《实用越南语语法》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在行业资料-天天文库。
1、实用越南语语法第三章名词一、名词分类(一)特有名词:特有名词是某人或某事物的专有名称,如人名、地名、机构名称等。人名、地名的大写规则:1、单音节:头一个字母大写2、多音节:(1)越南和用汉越音译写的他国人、地名,每音节头字母大写。(2)所有直接音译的其他国人、地名,第一音节头字母大写。机构、团体名称一般第一音节头字母大写(词组除外)。(二)普通名词1、综合名词:由许多同类事物形成的集合体,词义具有概括性。如đấtnước,xecộ,nhândân.2、有类别名词:前面可以加单位词。Lớpchúngtôicó40họcsinh.我们班有40名学生。Bộđộiphòng
2、khôngđãbắnrơi200máybayđịch.防空部队已经击落200架飞机。haicânthịt2斤肉mộtlítdầu1升油3、无类别名词:可直接与数词结合的名词,中间不需要单位词。包括行政单位tỉnhhuyệnxãlàngkhoabanlớpđảngdântộcnướcgiađìnhchibộbệnhviệnrạpchiếubong时间、季节nămthánggiờđêmlúchômmùa抽象概念ýkiếnkhuyếtđiểmphươngchâm4、方位名词:trên上dưới下trong内ngoài外trước前sau后giữa中đầu头cuối末qua
3、nh周围đông东tây西nam南bắc北方位名词主要用途是与后边的名词或名词性词组组成方位词组,表示处所或时间,在句中经常做状语。例如:Sáchđểtrênbàn.书放在桌子上。Chúngtôilàmliêntrên8tiếngđồnghồ.我们一连干了8个小时以上。Cácanhchịngồidướibóngcây.大家坐在树荫下。Chỉlàmdướimộttiếngđồnghồlàxong.只干了不到一个小时就结束了。AnhCườngđọcbàitronglớphọc.阿强在教室里读书。Trongkhiănkhôngnóichuyện.吃东西时不要说话。Cáca
4、nhđangchơibóngởngoàisân.他们正在操场打球。Côngnhânhọcvănhóangoàigiờlàm.工人们在业余时间学文化。Anhấyđứngởtrướccửa.他站在门前。Trướckhingủnênrửachân.睡觉前应洗脚。Tôithấycáibànnênđểởgiữanhà.我看桌子应该放在屋子中间。Giữalúcchúngtôiđangthảoluậnsôinổi,đồngchíchínhtrịviênbướcvào.119正当我们热烈讨论的时候,指导员走进来。方位词组还可以做主语、定语、补语。例如:Trongnhàấmlắm.(
5、主语)家里很暖和。Sáchtrênbànlàcủatôi.(定语)桌子上的书是我的。Anhấyvàotrongnhà.(补语)他走进屋里。Bâygiờlàgiữatrưa.(补语)现在是中午。方位名词配对:lên+trênxuống+dướira+ngoàivào+trongAnhấyđilêntrêngác.他走上楼。Chịấynhảyxuốngdướisông.她跳进河里。Chúngtôichạyrangoàisân.我们跑到操场上。Thầygiáobướcvàotrongnhà.老师走进屋里来。有些方位名词还可以单独使用:Anhvẽhỏngròi,trênth
6、ẳngdướicong.你画坏了,上直下弯。Anhởnhàtrong,tôiởnhàngoài.你住里屋,我住外屋。Chỗkialàtrên,conđâylàdưới.那里是上,这里是下。Trongấyrộnghơnngoàinày.那里边比这外边宽敞。Cấptrênđãphêbìnhrồi.上级批评了。Trêncóthểphêbìnhdưới,dướicũngcóthểphêbìnhtrên.上级可以批评下级,下级也可以批评上级。Anhđứngtrước,tôiđứngsauanh.你站在前边,我站在你后边。Anhđitrước,tôiđisau.你先走,我后走。
7、Hômnaychúngtôiônlạibàicũtrước,giảngbàimớisau.今天我们先温习旧课,后讲新课。Mèovồchuộtbằngchântrước.猫用前爪抓老鼠。Haithángtrướctôiđãlàmxongviệcấyrồi.两个月前我已经把那项工作完成了。Ngườitrướcngã,ngườisauđứnglên.前仆后继。Anhđứngvàogiữa.你站在中间。Anhđitheođườnggiữanhé.你顺着中间那条路走。trongnhà在家里nhàtrong里屋trướccửa门前cửatrước前门giữađường半路đ
此文档下载收益归作者所有