欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:14177731
大小:86.50 KB
页数:5页
时间:2018-07-26
《中文-越南语水果单词对照》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在行业资料-天天文库。
1、草莓 Dâutây杨桃 Khế龙眼 Nhãn芒果 Xoài青菜 Raucải辣椒 ớt芒果 Xoài桃子 đào南洋参Đinhlăng青菜 Raucải柚子 Bưởi苹果 táo酸果 Sấu木奶果 Dâudaxoan苦瓜 Mướp盘景 Lộcvừng番荔枝 Na(MÃNCẦU)槟榔 cau艾草 Ngảucứu小乔木 Câylấygỗ白檀 Bạchđàn象草 Cỏvoi无花果sung 芋头 Khoaisắn甘蔗 Mía番石榴 ổi金桔 Quất木瓜 đuđủ假蒟 lálốt柠檬 Chanh木瓜 đuđủ菠
2、萝蜜 Mít柿子 Hồng高良姜 Riềng木薯20 Sắndây芋头 Khoaisắn空心菜 Raumuồng榄仁 Bàng无花果 Sung榴莲SẦURIÊNG蕃茄VẢI橙子CAM红毛丹CHÔMCHÔM香蕉CHUỐI哈密瓜DƯABỞ西瓜DƯAHẤU黄瓜DƯALEO人心果HỒNGXIÊM(XAMUCHÊ)李子MẬNHÀNỘI山竹MĂNGCỤT葡萄NHO杏子QuảMơ菠萝DỨA(THƠM,KHÓM)梨LÊ佛手PHẬTTHỦ荔枝VẢI红皮QUẤTHỒNGBÌ沙糖桔QUÝT椰子DỪA奶果VÚSỮA火龙果Tha
3、nhLong兰撒BÒNBON蒌叶látrầu桑葚DÂUTẰM腰果Hụtđiều酸豆Quảmê花生Lạc,đậuphộng玉米Ngô,bắp红薯Khoailang芋头Khoaimôn鸡蛋果chanhleo西番莲DOI(MẬN)
此文档下载收益归作者所有