1、越南包装词汇竹、木盒 Hộp gỗ, tre 竹、木箱 Thùng gỗ, tre 竹、木桶 Bồn gỗ, tre 其他竹木包装制品 Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác 包装制品配附件 Phụ kiện bao bì đóng gói khác 胶垫 Lót nệm 金属盖 Nắp kim loại 气泡垫 Tấm lót bọt khí 塑料盖 Nắp nhựa 提手 Tay cầm 打包扣 Nút
2、 thắt 挂钩 Móc treo 木塞 Nút gỗ 胶带 Băng dính 电工胶带 Băng dính điện 包装胶带 Băng dính đóng gói 工业胶带 Băng dính công nghiệp 双面胶带 Băng dính hai mặt 文具胶带 Băng dính văn phòng phẩm 警示胶带 Băng keo note 托盘 Khay 塑料托盘 Khay nhựa 塑胶托盘 Khay n
3、hựa 木托盘 Pallet gỗ 纸托盘 Khay giấy 金属托盘 Khay kim loại 其他托盘 Các loại khay khác 绳索、扎带 Dây thừng, dây buộc 打包带 Dây đóng gói 捆绑带 Dây buộc 行李绳 Dây hành lý 结束带 Dây thắt 束线带 Dây rút 捆扎绳 Dây thừng buộc 其他绳索、扎带 Các loại dây buộc k
4、hác 标签、标牌 Nhãn hiệu, biển hiệu不干胶标签 Nhãn sticker 铭牌 Biển khắc 滴胶 Biển Epoxy 塑料、塑胶标签 Nhãn nhựa 纸类标签 Nhãn giấy các loại 其他标签、标牌 Các loại nhãn, biển hiệu khác 食品包装 Bao bì thực phẩm 酒类包装 Bao bì rượu 香烟包装 Bao bì thuốc lá 保健品包装
5、Bao bì thực phẩm chức năng 茶叶包装 Bao bì trà 饮料包装 Bao bì đồ uống 食用油包装 Bao bì dầu ăn 化妆品包装 Bao bì mỹ phẩm 化妆品袋 Túi mỹ phẩm 化妆品瓶 Chai mỹ phẩm 化妆品软管 Tuýp mỹ phẩm 化妆品盒 Hộp mỹ phẩm 化妆品包材 Vật liệu đóng gói mỹ phảm 越南时装词汇秋季女装 Thời tra
6、ng nữ/Đồ đông 连衣裙 Váy liền 女式T恤 Áo phông nữ 女式针织衫 Áo len nữ 女式衬衫 Sơ mi nữ 女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ 女式外套 Áo khoác nữ 打底裤 quần thủng đáy tất 女式休闲裤 quần thủng đáy Casual nữ Casual 女式牛仔裤 quần thủng đáy jean nữ 大码女装 Thời trang nữ/
7、size to Áo khoác Áo khoác 新款 Kiểu dáng mới 秋季 Mùa thu 半身裙 Chân váy 大码 size to 精品 Hàng đẹp 雪纺 Vải Chiffon 真丝 Vải Lụa 蕾丝 Ren 全棉 Bông 牛仔裙 Váy Jean 韩版 Kiểu Hàn Quốc 日系 Kiểu Nhật Bản 欧美 Kiểu Âu Mỹ OL通勤
8、 Hàng công sở nữ 波西米亚 Kiểu Bohemia 民族 Kiểu Dân tộc 衬衫 Tất cả danh mục> Quản áo trang space> Quân Áo Nữ> áo sơ mi 新款 Kiểu