欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:42720072
大小:21.83 KB
页数:3页
时间:2019-09-21
《钻孔桩旁站记录》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库。
1、越南河内城市轨道工程旁站监理记录表(TB2)工程项目名称:越南河内城市轨道吉灵-河东施工合同段:中铁六局编号:日期气候工程地点旁站监理部位或工序段号墩:号桩基混凝土灌注旁站监理开始时间旁站监理结束时间施工情况:根据工程设计及施工质量验收标准进行验收。现场主要人员有:施工员技术员,质检员,试验员,施工人员人;钻机型号为:。钢筋笼中心偏差钢筋笼保护层采用定位筋,固定吊筋长,固定方式焊接。声测管孔径共根,呈三角布置。混凝土采用商砼,罐车运输,见证混凝土试件组。监理情况:设计孔径m、实际孔径m,设计孔深m,实际孔深m,泥浆比重,粘度,含砂
2、率,孔底沉渣厚度cm,导管长度m,首封导管埋深m,混凝土塌落度mm,设计混凝土方量m3、实际混凝土方量m3。发现问题:处理意见:备注:旁站监理人员(签字):日期:年月日DỰÁNĐƯỜNGSẮTĐÔTHỊHÀNỘIBIỀUGHICHÉPGIÁMSÁTTHƯỜNGTRÚ(TB2)Tênhạngmụccôngtrình:ĐườngsắtđôthịHàNộituyếnCátLinh–HàĐôngHợpđồngthicôngđoạn:Sốhiệu:ThờigianKhíhậuĐịađiểmcôngtrìnhTrìnhtựgiámsátthư
3、ờngtrúĐổbêtôngcọckhoannhồisố:ThờigianbắtđầugiámsátthườngtrúThờigiankếtthúcgiámsátthườngtrúTìnhhìnhthicông:Căncứthiếtkếvàtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthicôngđểtiếnhànhnghiệmthu.Nhânviênchủyếutạihiệntrườnggồm:Quảnlýthicông,Quảnlýkỹthuật,Quảnlýchấtlượng,Quảnlýthínghiệm:,Cô
4、ngnhânthicông:.Máykhoansốhiệu:.Timlồngthépđặtsaisố:,Tầngbảohộlồngthépsửdụngthépđịnhvị,cốđịnhcốtcaotreolồng:,phươngphápcốđịnh:hànnối.Ốngsiêuâmgồm:,bốtríđều3góc.Bêtôngsửdụngbêtôngthươngphẩm,doxetrộnchuyêntrở,chứngkiếnlấymẫubêtông:Tìnhhìnhgiámsát:Đườngkínhcọcthiếtkế:m,Đư
5、ờngkínhcọcthựctế:m,Độsâuthiếtkếm,Độsâuthựctếm,Tỉtrọngbentonite,Độdínhs,HàmlượngcátĐộlắngđáycm,Chiềudàiốngdẫnm,Độngậpốngdẫnlầnđầu:m,Độsụtbêtông:mm,Khốilượngbêtôngthiếtkế:m3,Khốilượngbêtôngthựctế:m3Pháthiệnvấnđề:Ýkiếnsửlý:Ghichú:Nhânviêngiámsátthườngtrú(kýtên):Thờigian:
6、ngàythángnăm
此文档下载收益归作者所有