越南语常用词分类

越南语常用词分类

ID:16039405

大小:35.50 KB

页数:16页

时间:2018-08-07

越南语常用词分类_第1页
越南语常用词分类_第2页
越南语常用词分类_第3页
越南语常用词分类_第4页
越南语常用词分类_第5页
资源描述:

《越南语常用词分类》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在教育资源-天天文库

1、常用的职称人称类名词Bácsĩ医生Biêntậpviên编辑Bệnhnhân病人Bíthư書記Bìnhdân平民大眾Casĩ歌星Cảnhsát交警Cầuthủ足球运动员Côgiáo女老师Côngnhân工人Côngan公安Cưdân居民Cựuchiếnbinh退伍军人Chuyêngia专家Danhnhân名人Diễnviênnam男演员Diễnviênnữ女演员Dukhách遊客Dượcsĩ药剂师Đạodiễn导演Đồngchí,同志Đồngnghiệp,同事Giasu家教,家庭老師Giámđốc总经理,主任,董事长Giánđiệp间谍Giáoviên教师Giáosư教授G

2、iảngviên讲师Giaohưởng交警Hànhkháck过客Họasĩ画家Họcviên学员Họcsinh学生HươngdẫnviêndulịchKếtóan会计Kếtoántrưởng会计主任Khách客人,顾客,买家Khángiả观众Kiếntrúcsư建筑师Kỹsư技师,技术员,工程师Láixe司机Lánggiềng邻居Laođộng劳动力Lãnhđạo领导,领导人Luậtsư律师Lưuhọcsinh留学生Nghệnhân艺术家Nghệsĩ艺人Ngôisao明星Nôngdân农民Ngưdân漁民Ngườibán出售者,贩卖者Ngườidân人民Ngườigiámh

3、ộ监护人Ngườigiàu有錢人Ngườihướngdẫn导游Ngườimua购买者Ngườinướcngoài外国人Ngườinghe倾听者Ngườinghèo穷人Ngườinhà家人Ngườinhận收信人Ngườinhậnhàng收货人Ngườinhậntiền领款人Ngườiphátngôn发言人Ngườiphụcvụ帮佣Ngườitàntật残障人士Ngườitiêudùng消费者Ngườivay贷款人Nhàkinhdoanh经营者,企业家Nhàbáo记者Nhàthư诗人Nhasĩ牙医Nhàkhoahọc科学家Nhànghiêncứu研究家Nhàthiênv

4、ăn天文学家Nhàvăn作家Nhạccông演奏者Nhạcsĩ音乐家Nhânviên员工Nhânviênđánhmáy打字员Ôngchủ老板ÔnggiàNô-en圣诞老人Phápnhân,法人Phicông飞行员,飞机师Phiêndịch翻译Phòngviên记者,访问员Quýkhách贵客Sinhviên大学生Thànhviên成员,会员Thầnđồng神童Thầygiáo男老师Thísinh考生Tiếnsĩ博士Tiếpviênhàngkhông空姐Thợ师傅Thợmộc木匠Thủtướng总理,首相Thúy兽医Thuộchạ属下,部属Thươnggia商人Thưký秘书

5、Triệuphú百万富翁,小富翁Uỷviên委员Vậnđộngviên运动员Vọcsĩ玩家Ytá护士常用的人称人称单数复数第一人称Tôi我Chúngtôi(我们)(中性排除式)Chúngta(中性包括式)第二人称Anh(男性)你/妳Chị(女性)Bạn(中性)Em(中性)Đồngchí(中性)Cácanh(你们/妳们)CácchịCácbạnCácemCácđồngchí第三人称Anhấy(男性)他/她Chịấy(女性)Bạnấy(中性)Emấy(中性)Đồngchíấy(中性)Cácanhấy(他们/她们)CácchịấyCácbạnấyCácemấyCácđồngchí

6、ấyHọ(中性)anh你,我(男姓)chị你,我(女性)bạn你朋友anhhọ表哥chịhọ表姐anhtrai哥哥chịgái姐姐bà太太,奶奶,女士年長的女性ông先生,爷爷bànội祖母bàngoại外婆,外祖母ôngnội祖父ôngngoại外公,外祖父bácgái伯母báctrai伯父bạnbè朋友bạngái女朋友bạntrai男朋友bạnhọc同學bạnnhỏ小朋友bố爸父亲mẹ妈母親bốmẹ父母cha父親chamẹ父母conem子女孩兒congái女兒contrai兒子cô妳,女老师,姑姑côgái女子cháu孩子我孙子侄子cháunội孙子,孙女cháung

7、oại外孙,外孙女cháugái女兒chínhmình自身自己chồng丈夫vợ妻子chú叔dâu媳婦emdâu弟媳emgái妹妹emtrai弟弟emhọ表弟表妹emrể妹夫emvợ小舅子mẹchồng婆婆(丈夫的母親)bốchồng公公(丈夫的父亲)mẹvợ岳母(妻子的母亲)bốvợ岳父(妻子的父亲)ôngbà父母,有子女的夫妻phụhuynh家長nhànội婆家nhàngoại娘家星期的表示Chủnhật星期天Thứhai星期一Thứba星期二Thứtư星期三Thứnăm星期四Thứsáu星期五Thứbảy星期

当前文档最多预览五页,下载文档查看全文

此文档下载收益归作者所有

当前文档最多预览五页,下载文档查看全文
温馨提示:
1. 部分包含数学公式或PPT动画的文件,查看预览时可能会显示错乱或异常,文件下载后无此问题,请放心下载。
2. 本文档由用户上传,版权归属用户,天天文库负责整理代发布。如果您对本文档版权有争议请及时联系客服。
3. 下载前请仔细阅读文档内容,确认文档内容符合您的需求后进行下载,若出现内容与标题不符可向本站投诉处理。
4. 下载文档时可能由于网络波动等原因无法下载或下载错误,付费完成后未能成功下载的用户请联系客服处理。