欢迎来到天天文库
浏览记录
ID:15092905
大小:75.50 KB
页数:6页
时间:2018-08-01
《电脑和节日相关词汇》由会员上传分享,免费在线阅读,更多相关内容在行业资料-天天文库。
1、电脑相关词汇电源线:Dâyđiệnnguồn支架:GiáđỡDC电源线:DâyĐiệnnguồnDC声音电缆:Cápâmthanh多媒体台座:BộloađứngMultimedia显示器和支架:MànhìnhvàGiáđỡ前面板Phíatrước后面板:Phíasau底部:PhầnđáyMenu(菜单)按钮:NútMENU调整按钮:NútAdjust“进入”按钮:NútEnter电源按钮:Nútnguồnđiện电源指示灯:Đènbáonguồnđiện电源端口:Cổngnguồnđiện信号电缆:Cá
2、ptínhiệu倾斜/转动基座:ChânđếNghiêng/Xoay显示器驱动程序:ChươngtrìnhđiềukhiểnMànhình,NaturalColor软件:phầnmềmMàuTựnhiênbộvixửlý:微处理器(中央处理器)ổđĩacứng:光驱bộnhớtrong:内存ổđĩamềm软盘驱动器bànphím:键盘chuột:鼠标ổđọcđĩaDVD:DVD光驱đĩaCDROM:CD盘đĩaCDREWERITE:CDR盘cạcâmthanh:声卡cạcmànhình:显示卡INTER
3、NETCAMERA:摄像头LOA:音箱Máyin:打印机Máyquét:扫描仪MỰCIN:墨水thiếtbịmạng:网络设备ổđĩacứng:光驱ổđọcđĩaDVD:DVD光驱đĩaCDROM:CD盘đĩaCDREWERITE:CDR盘cạcâmthanh:声卡cạcmànhình:显卡INTERNETCAMERA:摄像头FAXMODEM:调制调解器TVBOX/TVCARD:机顶盒MỰCIN:墨盒bomạchchủ:主板BỘLƯUĐIỆN:电源保护器QuạtCPU:CPU风扇Router路由器cab
4、le線材节日礼节相关元旦Nguyênđán(tếtdươnglịch)春节 tết(tếtta)过年 ăntết爆竹 pháo鞭炮 pháo,bánhpháo冲天炮 pháothăngthiên烟花 pháohoa除夕 giaothừa守岁 thứcđêm30đóngiaothừa年夜饭 bữatiệcđêmgiaothừa拜年 đichúctết磕头 rậpđầulạy吃饺子 ănsủicảo团圆 đoànviên(đoàntụ)年糕 bánhtết春卷 nemrán祭祖 cúngtổtiên祖宗牌位
5、 bàivịcủatổtiên供桌 bànthờ年货 hàngtết灯笼 đènlồng春联 câuđốitết春节联欢 liênhoanmừngnămmới压岁钱 tiềnmừngtuổi恭贺新禧 chúcmừngnămmới四季节日 ngàylẽhộibốnmùa元宵节 tếtnguyêntiêu元宵 Nguyêntiêu灯会 hộihoađăng踩高跷 đicàkheo赶庙会 đitrẩyhội国际妇女节 ngàyQuốctếphụnữ植树节 tếttrồngcây清明节 tếtThanhminh
6、踏青 đạpthanh扫墓 tảomộ忌辰 ngàygiỗ祭品 đồcúng祭祀 cúngtế祭文 văntế端午节 tếtĐoanngọ粽子 bánhchưng耍龙灯 chơiđènrồng舞狮 múasưtử赛龙舟 đuathuyềnrồng生日卡thiệpmừngsinhnhật生日舞会vũhộisinhnhật生日宴会tiệcsinhnhật生日贺词lờichúcsinhnhật寿辰ngàymừngthọ拜寿mừngthọ祝寿chúcthọ寿面mónmìmừngthọ寿礼quàmừngthọ寿星
7、thọtinh寿烛nếnmừngthọ寿桃câyđàomừngthọ寿幛bứctượngmừngthọ诞辰ngàysinh请贴thiệpmời开幕式lễkhaimạc剪彩cắtbăngkhánhthành剪彩用的彩带dảilụakhánhthành落成典礼lễkhánhthành颁奖典礼lễtraogiải就职典礼lễnhậmchức奠基礼lễđộngthổ升旗典礼lễchàocờ降旗典礼lễhạcờ向国旗致敬chàocờ闭幕式lễbếmạc欢迎辞lờichàomừng开幕辞diễnvănkhaimạc
8、闭幕辞diễnvănbếmạc司仪ngườiđiềuhànhbuổilễ主持chủtrì迎宾员ngườiđónkhách宾客kháchmời贵宾quíkhách嘉宾kháchđặttiệc上宾thượngkhách国宾quốccủanhànước国宴quốcyến欢迎宴会tiệcchàođón饯行宴会tiệctiễnđưa阅兵式lễduyệtbinh仪仗队độidanhdự军乐队banquânnhạc指挥杖gậychỉhuydànnhạc鸣
此文档下载收益归作者所有